Cremonese
Empoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
G. Quagliata F. Tsadjout | 85' | |
79' | M. Destro J. Fazzini | |
78' | L. Henderson F. Bandinelli | |
D. Okereke C. Dessers | 67' | |
M. Benassi P. Galdames | 67' | |
62' | P. Stojanović T. Ebuehi | |
62' | N. Cambiaghi R. Piccoli | |
E. Aiwu L. Lochoshvili | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | S. Walukiewicz K. D. Winter | |
Leonardo Sernicola | 15' | |
Cyriel Dessers | 4' |