Everton
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 14 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 4 | ||
Neal Maupay | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
87' | E. Anderson J. Willock | |
87' | A. Gordon C. Wilson | |
J. Garner I. Gueye | 82' | |
E. Simms D. Calvert-Lewin | 81' | |
81' | Jacob Murphy | |
Dwight McNeil | 80' | |
75' | Callum Wilson | |
74' | A. Isak S. Longstaff | |
N. Maupay A. Onana | 73' | |
72' | Joelinton | |
68' | J. Murphy M. Almirón | |
68' | D. Burn M. Targett | |
53' | Matt Targett | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Amadou Onana | 40' | |
28' | Callum Wilson |