FC Famalicão
Arouca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | J. Opoku M. Sylla | |
Gustavo Assunção | 90'+4 | |
90'+3 | Morlaye Sylla | |
Bù giờ 4' | ||
Denílson J. Cádiz | 86' | |
L. Sanca I. Rodrigues | 86' | |
G. Assunção Z. Youssef | 75' | |
G. Sá M. A. Dobre | 75' | |
72' | B. Michel R. Mújica | |
Otavio E. Mihaj | 67' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |