Lazio
Atalanta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 7 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90' | J. Boga A. Lookman | |
Bù giờ 6' | ||
89' | D. Zapata R. W. Højlund | |
65' | Rasmus Winther Højlund | |
63' | M. Demiral H. Hateboer | |
60' | Marten de Roon | |
59' | J. L. Palomino G. Scalvini | |
Pedro F. Anderson | 58' | |
M. Lazzari E. Hysaj | 58' | |
M. Vecino D. Cataldi | 57' | |
57' | Giorgio Scalvini | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mattia Zaccagni | 40' | |
Patric A. Romagnoli | 39' | |
23' | Davide Zappacosta |