Nottingham Forest
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
Renan Lodi | 90'+6 | |
Gustavo Scarpa J. Shelvey | 90'+4 | |
90'+3 | Alexander Isak | |
Keylor Navas | 90'+3 | |
Jonjo Shelvey | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
84' | M. Ritchie J. Murphy | |
S. Surridge A. Ayew | 79' | |
N. Williams E. B. Dennis | 79' | |
Morgan Gibbs-White | 59' | |
R. Freuler R. Yates | 58' | |
46' | E. Anderson A. Saint-Maximin | |
HT 1 - 1 | ||
45'+2 | Alexander Isak | |
Bù giờ 3' | ||
33' | Dan Burn | |
Emmanuel Dennis | 26' | |
Emmanuel Dennis | 22' |