RC Lens
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Jonathan Gradit | 90'+1 | |
90'+1 | Alexsandro Ribeiro | |
Bù giờ 4' | ||
87' | C. Baleba A. Gomes | |
86' | M. Bayo J. David | |
D. da Costa F. Sotoca | 77' | |
70' | E. Zhegrova A. Gomes | |
69' | Jonathan David | |
D. Machado A. Fulgini | 68' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Benjamin André | |
José Fonte | 41' | |
27' | José Fonte | |
Seko Fofana | 23' | |
13' | A. Ribeiro T. Djaló | |
2' | André Gomes |