Salernitana
Atalanta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Antonio Candreva | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
E. Bohinen T. Vilhena | 89' | |
A. Candreva E. Botheim | 80' | |
Lassana Coulibaly | 76' | |
70' | M. Demiral B. Djimsiti | |
G. Kastanos P. Mazzocchi | 66' | |
66' | L. Muriel D. Zapata | |
60' | Marten de Roon | |
Matteo Lovato | 59' | |
49' | Giorgio Scalvini | |
48' | C. Okoli B. Soppy | |
46' | R. W. Højlund M. Pašalić | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |