Salford City
Peterborough United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 3 | ||
90'+1 | D. Ajiboye M. Ephron | |
Bù giờ 3' | ||
86' | J. Knight B. Thompson | |
85' | K. Watts R. Edwards | |
83' | Jack Marriott | |
82' | J. Randall K. Poku | |
Callum Hendry | 81' | |
78' | Jack Marriott | |
M. Smith M. Lund | 77' | |
J. Jenkins R. Watson | 77' | |
K. Berkoe E. Galbraith | 71' | |
Elliot Watt | 56' | |
O. Bailey A. Eastham | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Ephron Mason-Clarke |