Uzbekistan U20
Indonesia U20
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
S. Nematjonov A. Fayzullaev | 90'+3 | |
90'+3 | D. Pamungkas A. M. Syarif | |
Bù giờ 5' | ||
87' | R. Tasnim H. Caraka | |
86' | A. Nico R. Kwateh | |
S. Jabborov P. Kholdorkhonov | 82' | |
M. Makhamadzhonov S. Akhrorov | 81' | |
A. Djuraboev D. Ortikboev | 64' | |
Z. Abdirahmatov I. Pulatov | 64' | |
46' | F. Missa H. Samir | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |