Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Jean Patric | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
Y. Ozaki Y. Muto | 89' | |
84' | Y. Maejima M. Kamekawa | |
78' | K. Mikuni D. Grolli | |
78' | Y. Ideguchi H. Mae | |
77' | R. Sato Y. Yamagishi | |
72' | Lukian | |
Jean Patric | 70' | |
J. Patric K. Yuruki | 66' | |
D. Sasaki H. Ide | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
21' | Tatsuki Nara |