Wellington Phoenix
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 13 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | P. Wood R. Mak | |
79' | J. Rodwell J. Lolley | |
79' | A. Parsons P. Retre | |
77' | Rhyan Grant | |
J. Laws Y. Sasse | 75' | |
70' | J. Kucharski D. Caballo | |
K. Barbarouses B. Kraev | 58' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yan Sasse | 41' | |
Oskar Zawada | 21' |