1. FC Nürnberg
Karlsruher SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 9 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | L. Stindl I. Matanović | |
75' | D. Brosinski P. Heise | |
68' | F. Schleusener B. Zivzivadze | |
68' | D. Burnić N. Rapp | |
N. Brown J. Horn | 65' | |
Jannes Horn | 62' | |
Iván Márquez | 57' | |
K. Okunuki C. Uzun | 46' | |
S. Andersson D. Hayashi | 46' | |
T. Duman E. Valentini | 46' | |
B. Goller J. Hungbo | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Igor Matanović |